🌟 자격 정지 (資格停止)

1. 일정 기간 동안 법으로 정한 자격의 전부 또는 일부가 정지되는 형벌.

1. SỰ ĐÌNH CHỈ TƯ CÁCH: Hình phạt mà một phần hay toàn bộ tư cách được định ra theo luật trong khoảng thời gian nhất định bị đình chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 3년 자격 정지.
    3-year suspension.
  • Google translate 자격 정지를 당하다.
    Subject to suspension of qualification.
  • Google translate 자격 정지를 시키다.
    To suspend qualification.
  • Google translate 자격 정지를 요구하다.
    Require suspension of qualification.
  • Google translate 자격 정지를 피하다.
    Avoid suspension of qualification.
  • Google translate 운전자는 자격 정지로 인해 한 달 동안 운전을 할 수 없었다.
    The driver was unable to drive for a month due to suspension of qualification.
  • Google translate 프로 축구 선수가 승부 조작 사건을 벌여 자격 정지를 당했다.
    A professional football player was suspended for a match-fixing scandal.
  • Google translate 신사적이지 못한 반칙을 한 선수는 어떻게 되었습니까?
    What happened to the player who committed an ungentlemanly foul?
    Google translate 1년 동안 자격 정지가 되어 당분간 경기장에서 볼 수 없을 것입니다.
    You will be suspended for a year and will not be able to see him on the field for a while.

자격 정지: suspension,しかくていし【資格停止】,suspension (d'un titre, d'une qualification, etc.),suspensión de calificación,عدم الأهلية، تجريد من الأهلية,эрхээ хасуулах,sự đình chỉ tư cách,การสั่งระงับคุณสมบัติ, การสั่งพัก, การสั่งห้าม,penahanan lisensi/kualifikasi,,暂停资格,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 자격 정지 (資格停止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159)